Chiết Khấu Thanh Toán | Quỹ Hoàn Thiện & Xây Thô | Quỹ Giãn Xây 2 Năm |
Chương Trình Quà Tặng | Chi Tiết |
1. Chương Trình VINCLUB | Khách hàng được xếp hạng theo CT ký TTĐC/HĐMB/HĐT các sản phẩm của Vinhomes được áp dụng mức chiết khấu + tích điểm (trừ vào giá trước VAT + KPBT): 50% được chiết khấu vào giá và 50% được tích điểm VPoint. |
Hạng vàng – Gold | Mức CK 0.3% |
Hạng bạch kim – Platinum | Mức CK: 0.4% |
Hạng kim cương – Diamond | Mức CK 0.5% |
2. Chính sách dành cho “Quỹ căn hoàn thiện”: | . |
Phương án 1: CT cam kết tiền thuê | Khách hàng nhận tiền thuê tương đương 5%/năm (tính theo giá bán trước VAT và KPBT). Thanh toán cam kết tiền thuê: định kỳ 6 tháng/lần (vào các ngày 30/6 và 31/12 hàng năm). |
Phương án 2: KH không nhận cam kết tiền thuê | → Khách hàng được hưởng mức chiết khấu 9% trên tổng giá bán nhà ở trước VAT. + Khách hàng được chiết khấu trước 70% vào giá bán trước VAT và KPBT. + 30% còn lại khách hàng nhận sau 2 tháng kể từ khi nhận bàn giao đúng hạn (khách hàng tự kê khai và nộp thuế). + Khách hàng đăng ký lưu trú 1-2 năm và bổ sung điều kiện thường trú/tạm trú, ĐKKD hoặc hợp đồng thuê với khách thuê. |
3. CT Gói quà tặng Vinpearl / Vin Wonders: | . |
. | 01 eVoucher Vinpearl Resort & Hotel – Gói tinh hoa trị giá 70 triệu (3 ngày 2 đêm). |
. | 01 eVoucher Vinpearl Passport trị giá 35 triệu đồng. |
. | 01 eVoucher Wonder Exclusive trị giá 30 triệu đồng. |
Tiến độ thanh toán | Thời hạn | Thanh toán chuẩn | Vay Ngân Hàng | Thanh Toán Sớm |
Đặt cọc – Ký TTĐC (T) | . | 300tr | 300tr | 300tr |
Đợt 1 (D) | T+5 hoặc ngày ký HĐMB | 10% | 10% | 10% |
Đợt 2 | D+15 | 15% | Vốn tự có KH: 20%, Ngân hàng: 70% | 90% |
Đợt 3 | D+60 | 20% | . | . |
Đợt 4 | D+120 | 20% | . | . |
Đợt 5 | D+180 | 10% | . | . |
Đợt 6 - TB bàn giao | - D+270 với quỹ thô, - D+330 với quỹ HT | 25% KPBT + VAT của 5% | KPBT + VAT của 5% | KPBT + VAT của 5% |
Đợt 7 | Thông báo cấp sổ | . | . | . |
Tiến độ thanh toán | Thời hạn | Thanh toán chuẩn | Vay Ngân Hàng | Thanh Toán Sớm | Tiến độ TT phân Giá trị xây dựng |
Đặt cọc – Ký TTĐC (T) | . | 300tr | 300tr | 300tr | |
Đợt 1 (D) | T+5 hoặc ngày ký HĐMB | 10% QSD đất và TM | 10% QSD đất và TM | 10% QSD đất và TM | . |
Đợt 2 | D+15 | 15% QSD đất và TM | KH: 20%, NH: 70% QSD đất và TM | 90% QSD đất và TM | . |
Đợt 3 | D+60 | 20% QSD đất và TM | . | . | . |
Đợt 4 | D+120 | 20% QSD đất và TM | . | . | . |
Đợt 5 | D+180 | 10% QSD đất và TM | . | . | . |
Đợt 6 - TB bàn giao | TB bàn giao | 25% QSD đất và TM + VAT 5% | VAT của 5% | VAT của 5% | 95% GT xây dựng + KPBT + VAT của 5% GT xây dựng |
Đợt 7 | Thông báo cấp sổ | . | . | . | 5% GT xây dựng không gồm VAT |
Loại Hình Căn | Số Lượng Căn | Diện Tích |
Nhà phố | 729 căn | 100 - 120 - 128m² |
Liền kề | 483 căn | 88 - 96m² |
Shophouse | 233 căn | 136 - 211m² |
Biệt thự song lập | 8 căn | 209 - 228 - 230 - 341m² |
Biệt thự đơn lập | 5 Căn | 248 - 299 - 306 - 373m² |
Loại Hình Căn | Số Lượng Căn | Diện Tích |
Nhà phố | 835 căn | 100 - 120 - 128m² |
Liền kề | 516 căn | 88 - 96m² |
Shophouse | 68 căn | 136 - 211m² |
Biệt thự song lập | 237 căn | 209 - 228 - 230 - 341m² |
Biệt thự đơn lập | 14 Căn | 248 - 299 - 306 - 373m² |
THÔNG TIN | THÔNG SỐ (m²) |
Diện tích đất | 96,0 |
Tổng diện tích sàn | 279,0 |
Tầng 1 | 72,5 |
Tầng 2 | 76,0 |
Tầng 3 | 72,4 |
Tầng 4 | 58,1 |
THÔNG TIN | THÔNG SỐ (m²) |
Diện tích đất | 120 |
Tổng diện tích sàn | 359,1 |
Tầng 1 | 92,6 |
Tầng 2 | 96,0 |
Tầng 3 | 92,4 |
Tầng 4 | 78,1 |
THÔNG TIN | THÔNG SỐ (m²) |
Diện tích đất | 209 |
Tổng diện tích sàn | 445,5 |
Tầng 1 | 114,6 |
Tầng 2 | 117,4 |
Tầng 3 | 113,4 |
Tầng 4 | 100,1 |